Hồ sơ công ty
認證資料
Giấy chứng nhận Sự an toàn Lớp Max.Temp. Hàng loạt Phạm vi công suất Dải điện áp Loại mô hình Số giấy phép
VDE HSFPU P0 C 70 MK 1uF ~ 40uF 150Vac ~ 300Vac BM, BT, BL, RE… VDE: 104897
Số CB: DE1-6355
VDE HSFPU P0 C 70 MK 1uF ~ 5uF 350Vac ~ 400Vac BM, BT, BL, RE… VDE: 104896
Số CB: DE1-6354
VDE GPFPU P0 C 85 MK 0,1uF ~ 40uF 150Vac ~ 450Vac BM, BT, BL, RE… VDE: 116769
CB: DE1-32461
VDE GPFNT P0 B 85 MK 0,1uF ~ 40uF 150Vac ~ 450Vac BM, BT, BL, RE… VDE: 116769
CB: DE1-34021
VDE HPFMS P0 Một 85 MK 0,5uF ~ 5uF 400Vac BM, BT, BL, RE… VDE: 40008138
VDE HMFMS P0 Một 100 MK 0,5uF ~ 16uF 150Vac ~ 400Vac BM, BT, BL, RE… VDE: 40023787
CB: DE1-39113
VDE HSFPU P0 C 70 MKP 1 + 1uF ~ 12 + 12uF 150Vac ~ 300Vac BM, BT, BL, RE… VDE: 104893
Số CB: DE1-6352
VDE GPFMS P0 Một 85 MK 0,3 + 0,3 ~ 9 + 9uF 150Vac ~ 450Vac BM, BT, BL, RE… VDE: 40019985
Số CB: DE1-38526
VDE HSFPU P2 C 70 RU 3uF ~ 50uF 150Vac ~ 450Vac RUP, BM, BT, RE… VDE: 94696
VDE GPFNT P2 B 85 CP 0,5uF ~ 70uF 150Vac ~ 450Vac RUP VDE: 40019357
Số CB: DE1-36130
VDE GPFPU S3 C 85 CP 0,5uF ~ 10uF 150Vac ~ 450Vac BM, BT, BL, RE… VDE: 40001022
CB: DE1-34259
VDE GPFNT S3 B 85 CP 0,5uF ~ 20uF 150Vac ~ 450Vac BM, BT, BL, RE… VDE: 40040804
Số CB: DE1-54635
IMQ HSFPU P0 C 70 MK 1uF ~ 5uF 350Vac ~ 400Vac BM, BT, BL, RE… IMQ: V2791
IMQ GPFNT P0 B 85 MK 0,5uF ~ 10uF 350Vac ~ 450Vac BM, BT, BL, RE… IMQ: V4750
IMQ HMFNT P0 B 100 MKR 1,5uF ~ 3uF 400Vac BM, BT, BL, RE… IMQ: V4721
CB: IT-1942
CQC GPFNT P0 B 85 MK 0,5uF ~ 40uF 400Vac BM, BT, BL, RE… CQC 07002021362
CQC HMFMS P0 Một 100 MK 0,5uF ~ 16uF 400Vac BM, BT, BL, RE… CQC 09002040210
CQC GPFNT P0 B 85 MK 0,1uF ~ 22uF 450Vac BM, BT, BL, RE… CQC 11002061114
CQC GPFNT P2 B 85 CP 0,5uF ~ 20uF 400Vac ~ 450Vac BM, BT, BL, RE… CQC


 
Chứng chỉ ISO9001   Chứng chỉ ISO14001